Nưa lá rộng
Chi (genus) | Pseudodracontium |
---|---|
Loài (species) | P. latifolium |
Họ (familia) | Araceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Alismatales |
(không phân hạng) | Monocots |
Nưa lá rộng
Chi (genus) | Pseudodracontium |
---|---|
Loài (species) | P. latifolium |
Họ (familia) | Araceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Alismatales |
(không phân hạng) | Monocots |
Thực đơn
Nưa lá rộngLiên quan
Nưa Nưa (thị trấn) Nưa trồng Nưa chuông Nưa thơm Nưa Mê Kông Nưa Vân Nam Nưa bất thường Nưa Bắc Bộ Nưa lenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nưa lá rộng http://www.theplantlist.org/tpl1.1/record/kew-1662...